icon icon

Đái tháo đường: Nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và cách quản lý hiệu quả

Đăng bởi Đông y gia truyền Trịnh Ngọc Anh vào lúc 05/12/2024

Đái tháo đường là gì?

Đái tháo đường (Diabetes Mellitus) là một rối loạn chuyển hóa mãn tính gây tăng đường huyết do suy giảm sản xuất hoặc hoạt động của insulin. Bệnh ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và chia thành ba loại chính:

  • Type 1: Do phản ứng tự miễn phá hủy tế bào beta của tụy, gây thiếu hụt insulin hoàn toàn.
  • Type 2: Gây ra bởi kháng insulin và suy giảm chức năng sản xuất insulin của tụy, thường liên quan đến lối sống và yếu tố di truyền.
  • Đái tháo đường thai kỳ: Xuất hiện trong giai đoạn mang thai do thay đổi nội tiết tố, làm tăng kháng insulin.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Type 1: Do cơ chế tự miễn (đa phần type 1A), yếu tố môi trường hoặc virus có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch.
  • Type 2: Kết hợp giữa yếu tố di truyền, lối sống tĩnh tại, chế độ ăn uống dư thừa calo, béo phì và thừa mỡ nội tạng.
  • Thai kỳ: Liên quan đến hormon nhau thai như lactogen, estrogen, và cortisol làm tăng kháng insulin.

Yếu tố nguy cơ:

  • Di truyền: Gia đình có người mắc bệnh đái tháo đường.
  • Thừa cân, béo phì, đặc biệt béo bụng.
  • Hội chứng chuyển hóa: Rối loạn lipid máu, tăng huyết áp.
  • Lối sống ít vận động.

Cơ chế bệnh sinh

  1. Type 1:

    • Tự miễn phá hủy tế bào beta, dẫn đến thiếu insulin hoàn toàn.
    • Tăng đường huyết do glucose không được hấp thụ vào tế bào, gây tổn thương cơ quan đích.
  2. Type 2:

    • Kháng insulin: Tế bào đích không phản ứng với insulin, buộc tụy phải tiết nhiều insulin hơn.
    • Suy giảm chức năng tế bào beta: Sau thời gian dài làm việc quá mức, tế bào beta không thể bù đắp, dẫn đến giảm insulin.
  3. Thai kỳ:

    • Tăng kháng insulin vượt quá khả năng bù trừ của tụy, gây tăng đường huyết.

Triệu chứng

  • Type 1: Khởi phát đột ngột với các triệu chứng điển hình như ăn nhiều, uống nhiều, tiểu nhiều, và sụt cân.
  • Type 2: Diễn tiến âm thầm, triệu chứng có thể không rõ ràng, thường bao gồm mệt mỏi, khát nước, tiểu nhiều, nhiễm trùng da và vết thương lâu lành.
  • Thai kỳ: Thường không có triệu chứng rõ ràng, cần tầm soát định kỳ.

Biến chứng

  1. Cấp tính:

    • Hạ đường huyết do điều trị quá mức.
    • Hôn mê nhiễm toan ceton (type 1).
    • Tăng áp lực thẩm thấu máu (type 2).
  2. Mạn tính:

    • Vi mạch: Bệnh võng mạc, tổn thương thận, tổn thương thần kinh.
    • Đại mạch: Bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên.

Chẩn đoán

  • Đường huyết lúc đói: ≥ 126 mg/dL.
  • HbA1c: ≥ 6.5%.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose: ≥ 200 mg/dL.
  • Đường huyết ngẫu nhiên: ≥ 200 mg/dL kèm triệu chứng.

Quản lý và điều trị

  1. Chế độ ăn uống:

    • Hạn chế tinh bột hấp thụ nhanh, ưu tiên ngũ cốc nguyên cám, rau xanh, chất xơ.
    • Hạn chế chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.
  2. Vận động:

    • Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, như đi bộ, bơi lội hoặc đạp xe.
    • Tăng cường hoạt động hàng ngày để cải thiện độ nhạy insulin.
  3. Kiểm soát stress:

    • Duy trì tâm lý thoải mái thông qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn.

Lời khuyên

  • Theo dõi đường huyết: Sử dụng máy đo đường huyết tại nhà và ghi lại chỉ số để báo bác sĩ.
  • Khám định kỳ: Đánh giá HbA1c, kiểm tra biến chứng mắt, thận và thần kinh.
  • Giáo dục bệnh nhân: Nắm vững kiến thức về bệnh, tuân thủ điều trị và chủ động điều chỉnh lối sống.

Bệnh nhân đái tháo đường có thể kiểm soát bệnh hiệu quả và sống khỏe mạnh nếu điều trị đúng cách và duy trì thói quen tốt.

 

🎯 HOTLINE:

📞 📞 𝐎𝟑𝟔𝟐.𝟏𝟎𝟏.𝟐𝟔𝟐
📞 📞 𝐎𝟑𝟕𝟖.𝟎𝟒𝟏.𝟐𝟔𝟐

Tags : bệnh tiểu đường chỉ số đường huyết chữa tiểu đường dấu hiệu tiểu đường lang y trịnh ngọc anh tiểu đường đông y gia truyền trịnh ngọc anh đường huyết
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: